Khu vực mua hàng
- RARMED Số 31, Đường số 4, KDC 6B Intresco, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh
Giỏ hàng
Cổng thông tin Xét Nghiệm & đọc kết quả Xét Nghiệm
Rất vui mừng thông báo rằng RARMED đã ra mắt Cổng thông tin xét nghiệm & đọc kết quả xét nghiệm. Tổng hợp đầy đủ các thông tin về xét nghiệm mà quý bạn đọc cần biết. Chúng tôi biết rằng việc điều tra và chẩn đoán y tế không thể thiếu việc xét nghiệm. Từ việc phát hiện bệnh lý cho đến việc theo dõi quá trình điều trị, các loại xét nghiệm đóng một vai trò quan trọng.
Trên Cổng thông tin tra cứu xét nghiệm của chúng tôi, thông tin về các loại xét nghiệm từ cơ bản như xét nghiệm máu, nước tiểu đến các xét nghiệm chuyên sâu như gene, MRI đều được cung cấp đầy đủ. Mỗi loại xét nghiệm đều có mục đích và công dụng cụ thể, giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán chính xác và hiệu quả.
Việc Đọc kết quả xét nghiệm có thể gây nhầm lẫn nếu không có có kiến thức chuyên môn. Tại đây có các bước hướng dẫn chi tiết giúp bạn hiểu rõ về các chỉ số, giá trị bình thường và những dấu hiệu cảnh báo cần chú ý bằng cách tra cứu kết quả xét nghiệm dễ dàng.
Khi đi làm xét nghiệm, có rất nhiều trung tâm xét nghiệm trên thị trường. Vì vậy, chúng tôi đã tổng hợp danh sách các trung tâm, phòng khám, và bệnh viện uy tín cung cấp dịch vụ xét nghiệm hàng đầu, đồng thời cập nhật các đánh giá và phản hồi từ người tiêu dùng về các dịch vụ xét nghiệm tại nơi đây.Về chi phí xét nghiệm cũng được thông tin đầy đủ bảng giá chi phí xét nghiệm từ các đơn vị uy tín, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn phù hợp với tài chính của mình.
Hiểu nhanh về cơ thể
qua kết quả xét nghiệm
-
Các xét nghiệm phổ biến
Loại xét nghiệm:
Bộ Mỡ Cấy Vi Khuẩn COVID Điện Di Đông Máu Hệ miễn dịch HIV Ký sinh trùng Máu Nhạy Cảm Đồ Ăn Nhiễm Trùng Truyền Nhiễm Nhóm Máu Nhóm Xét Nghiệm Ung Thư Nội tiết & Hormon Sản Phụ Khoa Thận Thiếu Máu Thuốc - Độc Chất Tiểu Đường Tiêu hóa Gan mật Tim Mạch Tổng quát Tự Miễn Tuyến Giáp Vi Chất - Vitamin Vi Sinh Viêm Gan Xương KhớpGói xét nghiệm:
- Bệnh cúm
- Lây nhiễm tình dục
- Đái tháo đường
- Dấu ấn ung thư
- Dị ứng
- Dinh dưỡng
- Gan mật
- Ký sinh trùng
- Mỡ máu
- Nội tiết sinh sản
- Sốt & Sốt xuất huyết
- Trước & trong thai kỳ
- Tổng quát
- Tuyến giáp
- Xét nghiệm ADN
- Sàng lọc NIPT
- Sinh trắc GEN
- Sàng lọc cho trẻ
- Di truyền đa GEN
- Sinh học Phân tử
- Tan máu
- Mất thính di truyền
- HLA Ghép tạng
-
Xét nghiệm các loại bệnh
Loại xét nghiệm:
-
Xét nghiệm hiểu cơ thể
Loại xét nghiệm:
Điện Di Hệ miễn dịch Nhạy Cảm Đồ Ăn Nhóm Máu Nội tiết & Hormon Nước Tiểu Sản Phụ Khoa Thuốc - Độc Chất Tổng quát Tự Miễn Tuyến Giáp Vi Chất - Vitamin Vi Sinh Xương Khớp Dinh dưỡng Nội tiết sinh sản Trước & trong thai kỳ Tuyến giáp Xét nghiệm ADN Sàng lọc NIPT Sinh trắc GEN Sàng lọc cho trẻ Di truyền đa GEN Sinh học Phân tử HLA Ghép tạngTìm hiểu về:
- Điện Di
- Hệ miễn dịch
- Nhạy Cảm Đồ Ăn
- Nhóm Máu
- Nội tiết & Hormon
- Nước Tiểu
- Sản Phụ Khoa
- Thuốc - Độc Chất
- Tổng quát
- Tự Miễn
- Tuyến Giáp
- Vi Chất - Vitamin
- Vi Sinh
- Xương Khớp
- Dinh dưỡng
- Nội tiết sinh sản
- Trước & trong thai kỳ
- Tuyến giáp
- Xét nghiệm ADN
- Sàng lọc NIPT
- Sinh trắc GEN
- Sàng lọc cho trẻ
- Di truyền đa GEN
- Sinh học Phân tử
- HLA Ghép tạng
-
Đơn vị xét nghiệm tốt
-
Đọc kết quả xét nghiệm
Kiến thức tổng quan:
Đọc kết quả xét nghiệm:
Câu hỏi thường gặp
về xét nghiệm?
Tra cứu Xét Nghiệm
- Bộ Mỡ
- COVID
- Dị Ứng
- Điện Di
- Đông Máu
- Hệ miễn dịch
- Máu
- Nhạy Cảm Đồ Ăn
- Nhiễm Trùng - Truyền Nhiễm
- Nhóm Máu
- Nhóm Xét Nghiệm Ung Thư
- Nội tiết & Hormon
- Nước Tiểu
- Sản Phụ Khoa
- Thận
- Thiếu Máu
- Thuốc - Độc Chất
- Tiểu Đường
- Tiêu hóa
- Gan Mật
- Tim Mạch
- Tổng quát
- Tự Miễn
- Tuyến Giáp
- Vi Chất - Vitamin
- Vi Sinh
- Viêm Gan
- Xương Khớp - Nhiễm Trùng
- Bệnh cúm
- Lây nhiễm tình dục
- Đái tháo đường
- Dấu ấn ung thư
- Dị ứng
- Dinh dưỡng
- Ký sinh trùng
- Mỡ máu
- Nội tiết sinh sản
- Sốt & Sốt xuất huyết
- Trước & trong thai kỳ
- Mất thính di truyền
- HLA Ghép tạng
- Xét nghiệm ADN
- Sàng lọc NIPT
- Sinh trắc GEN
- Sàng lọc cho trẻ
- Di truyền đa GEN
- Sinh học Phân tử
- Tan máu
- Cấy vi khuẩn
- Chuẩn đoán hình ảnh
- Xét nghiệm lẻ
- Khác
A
- 11 Deoxycorticosterone
- 17α-OHP
- 21 Hydroxylase Ab
- 25-OH Vitamin D
- 2pro-PSA Index phi
- 2pro-PSA Index phi
- 5-HIAA
- Acetaminophen
- Acetylcholine Receptor Ab
- Acetylcholine Receptor Ab
- ACTH
- Activated Protein C Resistance
- ADAMTS13 / Activity assay
- ADAMTS13 / Activity assay
- Adenosine Deaminase (ADA)
- Adenosine Deaminase (ADA)
- Adenosine Deaminase (ADA)
- Adenosine Deaminase (ADA)
- Adiponectin
- ADN Huyết Thống Cha|Mẹ và con
- ADN Huyết Thống Cha|Mẹ và con Giấy tờ Khác
- ADN Huyết Thống Cha|Mẹ và con Khai Sinh
- ADN Huyết Thống Dòng Ba
- ADN Huyết Thống Dòng Mẹ
- AFP
- Albumin
- Aldolase
- Aldolase
- Aldosterone
- ALP
- Alpha 1-antitrypsine
- Alpha 1-antitrypsine
- Alpha 1-antitrypsine
- Alpha 2-Macroglobulin (α2M)
- Alpha-TNF (Tumor Necrosis Factor)
- Alpha-TNF (Tumor Necrosis Factor)
- ALT
- AMA M2 (Mitochondria M2 Ab)
- AMH
- Amphetamine
- Amphetamines / Screening, Identification and Assay
- Amphiphysin Ab
- Amylase
- Amylase
- ANA
- ANA 23 Profile
- ANA 8
- ANA IFT
- ANCA IFT/Kidney confirmation (ANCA+MPO/PR-3)
- ANCA IFT/Kidney Screening (p-ANCA+ c-ANCA)
- ANCA Screen
- ANCA Typing (MPO-PR3)
- Androstenedione (Delta 4)
- Angiostrongylus cantonensis IgG
- Angiostrongylus cantonensis IgM
- Angiotensin Converting Enzym (ACE)
- Angiotensin Converting Enzym (ACE)
- Angiotensin II
- Anti – Smith
- Anti Ampar Ab / Transmitted
- Anti Ampar Ab / Transmitted
- Anti Cardiolipin IgG
- Anti Cardiolipin IgM
- Anti HDV Total
- Anti Lactoferrin Ab / Transmitted
- Anti Phospholipid IgG
- Anti Phospholipid IgM
- Anti-BP180 (BPAG2) and Anti-BP230 (BPAG1) Ab
- Anti-Desmoglein 1 and Anti-Desmoglein 3 Ab
- Anti-HMGCR Ab
- Anti-MDA5 Ab
- Anti-MOG Ab
- Anti-MOG Ab
- Anti-MUSK Ab
- Anti-MUSK Ab
- Anti-Myositis Ab-Complete Panel
- Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO
- Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO, CV2, MA2, Amphiphysine Ab
- Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO, CV2, MA2, Amphiphysine Ab
- Anti-Neuronal Ab / Full Panel: Anti-Hu, RI, YO, CV2, MA2, Amphiphysine Ab
- Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab
- Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab
- Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab
- Anti-NMDA-Recepor (NMDAR) Ab
- Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab
- Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab
- Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab
- Anti-NMO (Anti-Aquaporin-4) Ab
- Anti-NXP2 Ab
- Anti-PLA2R Ab (Phospholipase A2 Receptor)
- Anti-PLA2R Ab (Phospholipase A2 Receptor)
- Anti-SLA/LP (Soluble liver Ab)
- Anti-TIF1 Gamma Ab
- Anti-Toxoplasma Gondii IgG Avidity
- Anti-Voltage-Gated Calcium Channel (Vgcc) Ab
- Anti-Voltage-Gated Potassium Chanenel (VGKC) Ab
- Antidiuretic Hormone (ADH)
- Antithrombin / Functional assay
- Antithrombin III
- Áp Lực Thẩm Thấu Máu
- Áp Lực Thẩm Thấu Nước Tiểu
- APOA1
- APOB
- Apolipoprotein A1 + B
- aPTT
- Ascaris lumbricoides IgG
- Ascaris lumbricoides IgM
- Asen (As)
- Asen (As)
- Asen (As)
- ASLO
- Aspergillus fumigatus IgM
- Aspergillus IgG
- AST
- Axit Uric
- Axit Uric
- Axit Uric*
- AZF (Cơ Bản)
- AZF (Mở Rộng)
B
- B-Type Natriuretic Peptide (BNP)
- Barbiturates
- Bartonella henselae / IgG or IgM Serology – Screening/Assay
- Bartonella Quintana
- Bất Dung Nạp 222 Loại Thực Phẩm
- Bence Jones Protein
- Benzodiazepine / Identification
- Benzodiazepine / Identification
- Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgG
- Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgG
- Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgG
- Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgM
- Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgM
- Beta 2 Glycoprotein 1 Ab (B2GP1) IgM
- Beta hCG
- Beta-2-Microglobulin
- Beta-2-Microglobulin
- Beta-Crosslaps
- Bile Acids
- Bilirubin Toàn Phần
- Bilirubin Trực Tiếp
- Bilirubin Trực Tiếp + Gián Tiếp + Toàn Phần
- Borrelia burgdorferi PCR
- Bộ Dị Ứng Rida qLine 1
- Bộ Dị Ứng Rida qLine 4
- Bộ mỡ (Cholesterol + LDL + HDL + Triglycerides)
- Bộ STIs / STDs 13 Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD)
- Bộ STIs / STDs 4 Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD)
- Bộ Xét Nghiệm Sắt (Sắt + TIBC + Transferin)
- BRCA1, 2
- Brucellosis IgG, IgM
C
- C peptide
- C1Q
- C3
- C4
- C5
- C6 – Amoxicilloyl (Amoxicillin), Drug
- CA 125
- CA 15-3
- CA 19-9
- CA 72-4
- Cadmium (Cd)
- Cadmium (Cd)
- Calcitonin
- Calprotectin
- Candida albicans IgG
- Candida albicans IgM
- Canxi (Ca)
- Canxi (Ca)
- Canxi (Ca)
- Cao Su
- Carbamazepine
- Carbohydrate Deficient Transferrin / Capability for delivery of driving license
- Carnitin Toàn Phần & Tự Do
- Catecholamines
- Catecholamines
- Cặn Lắng + Cấy + Kháng Sinh Đồ Nước Tiểu
- Cặn Lắng Addis
- Cặn Lắng Nước Tiểu
- Cần Xa
- CCP Ab
- CEA
- Ceruloplasmin
- CH50-Total heamolytic complement
- Chì (Pb)
- Chì (Pb)
- Chì (Pb)
- Chikungunya
- Chikungunya[Huyết Thanh]
- Chlamydia pneumoniae IgG
- Chlamydia pneumoniae IgM
- Chlamydia Psittaci / IgA
- Chlamydia Psittaci / IgG
- Chlamydia Psittaci / IgM
- Chlamydia trachomatis IgG
- Chlamydia trachomatis IgM
- Cholesterol Toàn Phần
- Cholinesterase (CHE)
- Chromogranin A
- Chụp Xquang Blondeau – Hirtz
- Chụp Xquang Bụng Không Chuẩn Bị Thẳng Hoặc Nghiêng
- Chụp Xquang Cột Sống Cổ Chếch Hai Bên
- Chụp Xquang Cột Sống Cổ Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Cột Sống Ngực Thẳng Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng Chếch Hai Bên
- Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng De Sèze
- Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng L5-S1 Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Cột Sống Thắt Lưng Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Hàm Chếch Một Bên
- Chụp Xquang Khớp Cùng Chậu Thẳng Chếch Hai Bên
- Chụp Xquang Khớp Gối Thẳng, Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Khớp Háng Nghiêng
- Chụp Xquang Khớp Háng Thẳng Hai Bên
- Chụp Xquang Khớp Khuỷu Thẳng, Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Khớp Thái Dương Hàm
- Chụp Xquang Khớp Ức Đòn Thẳng Chếch
- Chụp Xquang Khớp Vai Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Khớp Vai Thẳng
- Chụp Xquang Khung Chậu Thẳng
- Chụp Xquang Mặt Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Ngực Nghiêng Hoặc Chếch Mỗi Bên
- Chụp Xquang Ngực Thẳng
- Chụp Xquang Sọ Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Xương Bả Vai Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Xương Bàn Ngón Tay Thẳng, Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Xương Bàn, Ngón Chân Thẳng, Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Xương Bánh Chè Và Khớp Đùi Bánh Chè
- Chụp Xquang Xương Cánh Tay Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Xương Cẳng Chân Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Xương Cẳng Tay Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Xương Cổ Chân Thẳng, Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Xương Cổ Tay Thẳng, Nghiêng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Xương Đòn Thẳng Hoặc Chếch
- Chụp Xquang Xương Đùi Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Xương Gót Thẳng Nghiêng
- Chụp Xquang Xương Ức Thẳng, Nghiêng
- Circulating Immune Complexes
- Citrate
- Citrulin
- CK, CPK
- CKMB
- Clo (Cl)
- Clo (Cl)
- Clonorchis sinensis IgG
- Clonorchis sinensis IgM
- Clostridium difficile by Realtime PCR
- CMV DNA Quantitative
- CMV IgG
- CMV IgM
- Cocaine
- Cocaine / Screening, Identification and Assay
- Coenzyme Q 10
- Coenzyme Q 10
- Complement C1 Esterase Inhibitor / Antigen
- Complement C1 Esterase Inhibitor / Functional activity
- Coombs Trực tiếp
- Cortisol
- Cortisol
- Cortisol Binding Globulin
- Cortisol Chiều
- Cortisol Sáng
- Cotinine
- Cồn (Ethanol)
- Công Thức Máu
- Công Thức Máu
- Công Thức Máu + Hồng Cầu lưới
- Creatinin
- Creatinin*
- Creatinin*
- Crôm (Cr)
- Crôm (Cr)
- CRP
- Cryoglobulin
- Cryoglobulin (Screening / Characterization)
- Cryptococcus Neoformans
- Cryptococcus Neoformans
- CV2 Ab
- Cyclosporine
- Cyfra 21-1
- CYP3A5 Genotyping
- Cystatin C
- Cysticercosis IgG
- Cysticercosis IgM
- Cystin
- Cytomegalovirus (Avidity of IgG outside nomenclature)
D
- D-dimer
- D3 – Dermatophagoides microceras, Single pneumallergen
- Dengue Ab IgG + IgM
- Dengue NS1 Ag
- DHEA-S
- Digoxin (Định Lượng)
- Dihydrotestosterone
- Diphtheria (Immunity check)
- Double Test
- dsDNA Ab
- Dự Trữ Kiềm
- Đậu nành (f14)
- Đếm số lượng tế bào CD3 + CD4 + CD8
- Điện Di Hemoglobin
- Điện di miễn dịch cố đinh (Kappa + lambda light chains Định Tính)
- Điện Di Protein
- Điện Di Protein
- Điện Di Protein
- Điện Giải Đồ
- Điện Giải Đồ (Na + K + Cl)
- Điện Giải Đồ (Na + K + Cl)
- Điện Tâm Đồ
- Đinh Danh Ký Sinh Trùng: Soi Tươi
- Đinh Danh Ký Sinh Trùng: Soi Tươi, Tập Trung
- Đinh Tính FLC Kappa + Lambda
- Định Tuýp CYP2C19*2
- Định type HLA trên 3 locus HLA-A, HLA-B, và HLA-DRB1
- Đồng (Cu)
- Đồng (Cu)
- Đôt biến Gen JAK2 V617F
- Đường
- Đường 1h Sau Ăn
- Đường 2h Sau Ăn
- Đường Đói
- Đường Ngẫu Nhiên
E
- E. histolytica IgG
- EBC VCA IgM
- EBV VCA Ab IgG + IgM
- EBV VCA IgA
- EBV VCA IgG
- Ecg Gắng Sức – Stressed Test
- Echinococcus IgG
- Echinococcus IgM
- eCrCl
- eCrCl
- eGFR
- EGFR Mutant
- Elastase
- ENA – 6 Profiles
- Endomysial Ab IgA
- Endomysial Ab IgA
- Endomysial Ab IgG
- Enterovirus
- Enterovirus (Anti-Polivirus type 1 Immunity control)
- Enterovirus IgG
- Enterovirus IgM
- Epstein Barr virus DNA (EBV DNA) by Realtime PCR
- Erythropoietin (EPO) (Định Lượng)
- Estradiol (E2)
- Estrone
F
- F-actin Ab
- F351 – rPen a 1 Shrimp (recombinant, tropomyosin), Single trophallergen
- F76 – nBos d 4 Milk Cow (native, alpha-lactalbumin)
- F77 – nBos d 5 Milk Cow (native, beta-lactoglobulin)
- F78 – nBos d 8 Milk Cow (native, casein)
- F80 – Lobster, Single trophallergen
- Factor II
- Factor IX
- Factor IX, Inhibiting Ab / Chuẩn Độ
- Factor IX, Inhibiting Ab / Sàng Lọc
- Factor IX, Inhibiting Ab / Sàng Lọc
- Factor V
- Factor VII
- Factor VIII, Inhibiting Ab Chuẩn Độ
- Factor VIII, Inhibiting Ab Sàng Lọc
- Factor VIII, Inhibiting Ab Sàng Lọc
- Factor VIIIc, Activity Assay
- Factor X
- Factor XI
- Factor XII
- Factor XIII
- Fasciola IgG
- Ferritin
- FGF23 Intact
- Fibrinogen
- FibroTest
- Filaria IgG
- Folate (Vitamin B9)
- Free Protein S
- Fructosamine
- FSH
- FT3
- FT4
G
- Gaba Anti Receptors / Transmitted
- GAD Ab
- GAD Ab
- Gamma Interferon
- Gamma Interferon
- Gangliosides Ab IgG & IgM (GM1, GM2, GD1a, GD1b, GQ1b)
- Gangliosides Ab IgG & IgM (GM1, GM2, GD1a, GD1b, GQ1b)
- Gastric-Parietal Cell Ab
- Gastrin
- Gastrin
- GenCare Premium
- GGT
- GH
- Giải Phẫu Bệnh
- Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgA
- Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgA
- Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgG
- Gliadin Ab (Deamidated gliadin peptide) IgG
- Glomerular Basement Membrane Immunofluorescence (GBM IFT)
- Glutamine
- Gnathostoma spinigerum IgG
- Gói Cúm A (H1N1) + RSV Realtime PCR (Định Tính)
- Gói Xét Nghiệm Bệnh Lây Qua Đường Tình Dục (Cơ Bản)
- Gói Xét Nghiệm Bệnh Lây Qua Đường Tình Dục (Nâng Cao)
- Gói Xét Nghiệm Bệnh Lý Đái Tháo Đường (Cơ Bản)
- Gói Xét Nghiệm Bệnh Lý Đái Tháo Đường (Nâng Cao)
- Gói Xét Nghiệm Bệnh Truyền Nhiễm Khi Mang Thai
- Gói Xét Nghiệm Cần Thiết Trước Khi Tiêm Vắc Xin Viêm Gan B (HBsAg + HBsAb)
- Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Sốt
- Gói Xét Nghiệm Chẩn Đoán Sốt Xuất Huyết
- Gói Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Cho Nam
- Gói Xét Nghiệm Dấu Ấn Ung Thư Cho Nữ
- Gói Xét Nghiệm Dị Ứng Các Loại Hạt (Chuyên Sâu)
- Gói Xét Nghiệm Dị Ứng Hải Sản (Chuyên Sâu)
- Gói Xét Nghiệm Dị Ứng Lông Động Vật & Thú Cưng (Chuyên Sâu)
- Gói Xét Nghiệm Dị Ứng Thịt (Chuyên Sâu)
- Gói Xét Nghiệm Dị Ứng Thực Phẩm Hằng Ngày (Chuyên Sâu)
- Gói Xét Nghiệm Dị Ứng Trái Cây & Rau Củ (Chuyên Sâu)
- Gói Xét Nghiệm Dị Ứng Trứng & Sữa (Chuyên Sâu)
- Gói Xét Nghiệm Đánh Giá Sức Khỏe Sinh Sản Nam Giới
- Gói Xét Nghiệm Đánh Giá Sức Khỏe Sinh Sản Nam Giới + Tinh Dịch Đồ
- Gói Xét Nghiệm Đánh Giá Sức Khỏe Sinh Sản Nữ Giới
- Gói Xét Nghiệm Gan Tổng Quát
- Gói Xét Nghiệm Kiểm Tra Chức Năng Tuyến Giáp
- Gói Xét Nghiệm Ký Sinh Trùng
- Gói Xét Nghiệm Mẹ Tròn Con Vuông – 3 Tháng Cuối
- Gói Xét Nghiệm Mẹ Tròn Con Vuông – 3 Tháng Đầu (Cơ Bản)
- Gói Xét Nghiệm Mẹ Tròn Con Vuông – 3 Tháng Đầu (Nâng Cao + NIPT)
- Gói Xét Nghiệm Mẹ Tròn Con Vuông – 3 Tháng Đầu (Nâng Cao)
- Gói Xét Nghiệm Mẹ Tròn Con Vuông – 3 Tháng Giữa (Cơ Bản)
- Gói Xét Nghiệm Mẹ Tròn Con Vuông – 3 Tháng Giữa (Nâng Cao)
- Gói Xét Nghiệm Mỡ Máu (Cơ Bản)
- Gói Xét Nghiệm Mỡ Máu (Nâng Cao)
- Gói Xét Nghiệm Sàng Lọc COVID-19 (RT-PCR), Cúm A, B & Virus RVS
- Gói Xét Nghiệm Theo Dõi Sốt Xuất Huyết
- Gói Xét Nghiệm Tiền Sản Giật – 3 Tháng Đầu
- Gói Xét Nghiệm Tiền Sản Giật – 3 Tháng Giữa | 3 Tháng Cuối
- Gói Xét Nghiệm Tổng Quát DIAG WELLNESS – Diamond
- Gói Xét Nghiệm Tổng Quát DIAG WELLNESS – Gold
- Gói Xét Nghiệm Tổng Quát DIAG WELLNESS – Platinum
- Gói Xét Nghiệm Tổng Quát DIAG WELLNESS – Silver
- Gói Xét Nghiệm Viêm Gan Siêu Vi
- Gói Xét Nghiệm Vitamin (Vi Chất)
H
- Haptoglobin
- HAV IgG
- HAV IgM
- HAV Total
- HbA1c
- HBB Gene Analysis (Beta-Thalassemia and /Or Variants S /C)
- HBc IgG
- HBc IgM
- HBcAb
- HBcrAg
- HbeAb
- HbeAg
- HBsAb
- HbsAg Định Lượng
- HBsAg Định Tính
- HBV DNA Realtime PCR (Định Lượng – Abbott)
- HBV DNA Realtime PCR (Định Lượng – CE-IVD)
- HBV DNA Realtime PCR (Định Tính)
- HBV Genotype
- HBV Genotype Sequencing
- HCC Risk (AFP+AFP-L3+PIVKAII (DCP)
- HCV Ab
- HCV Genotype Realtime PCR
- HCV RNA Realtime PCR (Định Lượng – Abbott)
- HCV RNA Realtime PCR (Định Lượng – CE-IVD)
- HDL Cholesterol
- HDV PCR
- Helicobacter Pylori Ab
- Helicobacter pylori Ab IgG + IgM
- Helicobacter pylori Ag
- Helicobacter pylori IgG Ab
- Helicobacter pylori IgM
- Hemochromatosis (C282Y)
- Hemochromatosis / H63D Mutation of The Hfe Gene
- Hemochromatosis / S65C Mutation of The Hfe Gene
- Heparin anti Xa
- Hepatitis C / Genotyping
- Heroin
- Heroin
- Herpes Virus 6 / IgG Serology
- Herpes Virus 6 / IgM Serology
- HEV IgG
- HEV IgM
- HEV RNA by Realtime PCR
- Histone Ab
- HIV Combo Ag + Ab
- HIV Khẳng Định
- HIV-1 RNA Realtime PCR (Định Lượng)
- HLA-B*27 / Antigen HLA-B*27
- Hóa Mô Miễn Dịch
- HOMA Test
- Homocysteine
- HP hơi thở
- HPV 14 Genotypes Realtime PCR (Định Lượng – Abbott)
- HPV 16 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD)
- HPV 40 Genotypes (CE-IVD) (DTC Box)
- HPV 40 Genotypes Realtime PCR (Định Tính – CE-IVD)
- hs CRP
- hs Troponin I
- HSV 1 + 2 DNA Realtime PCR (Định Tính)
- HSV 1 + 2 DNA Realtime PCR (Định Tính)
- HSV IgG
- HSV IgM
- HTLV I + II / Screening
- HTLV I + II Ab
- Hu Ab
I
- I-ốt
- IA2 Ab
- ICA (Islet cell autoAb)
- IgA
- IgD
- IgE
- IGF-1
- IGF-BP3
- IgG
- IgG subclasses IgG1
- IgG subclasses IgG1
- IgG subclasses IgG2
- IgG subclasses IgG2
- IgG subclasses IgG3
- IgG subclasses IgG3
- IgG subclasses IgG4
- IgG subclasses IgG4
- IgM
- IGRA (QuantiFERON)
- IL-6
- IL28B (Human Interleukin 28B)
- In thêm phim X-quang
- Inhibin B
- Insulin
- Insulin Ab
- Insulin Ab
- Interleukin / Il 1 Beta
- Interleukin / Il 2 Receptor
- Interleukin / Il 6
- Interleukin 17A
- Intrinsic Factor Ab
- Iodine
- iPTH
- Iron (Fe)
- Isofocusing (CSF+Serum) (Oligoclonal IgG Bands)
J
L
- Lactate Dehydrogenase (LDH)
- Lactate Dehydrogenase (LDH)
- Lactic Acid (Lactate)
- Lactose Intolerance (Primary)
- lamoTRIgine
- LDH
- LDL
- Legionella pneumophila IgG
- Legionella pneumophila IgM
- Legionella/Solube Antigen
- Leishmaniasis / IgG serology
- Leptin
- Leptospira IgG
- Leptospira IgM
- Levetiracetam
- LH
- Liên Cầu Khuẩn Nhóm B (GBS) Realtime PCR (Định Tính)
- Lipase
- Lipids (+ Cholesterol Toàn Phần + Triglycerides)
- Lipoprotein (a)
- Lipoprotein (a)
- Lithium (Li)
- LKM-1 Ab
- Lupus Anticoagulant
- Lupus Anticoagulant (Khẳng Định)
- Lyme
- Lyme Ab IgG + IgM
M
- Ma Túy Đá
- MA-2 Ab
- MAG Ab (IgM)
- Magiê (Mg)
- Magiê (Mg)
- Malaria (Sốt Rét)
- Mangan (Mn)
- Máu Ẩn Trong Phân (FOB)
- Measles IgG
- Measles IgM
- MenCare
- Metanephrine
- Metanephrine
- Methotrexate
- Methotrexate
- Methyl Malonic Acid
- Methyl Malonic Acid[Nước Tiểu Đêm]
- Microalbumin
- Microalbumin
- Milk Cow nBos d 4 (native, alpha-lactalbumin) (f76)
- Milk Cow nBos d 5 (native, beta-lactoglobulin) (f77) IgG Ab
- Milk Cow nBos d 5 (native, beta-lactoglobulin) (f77) IgG4 Ab
- Milk Cow nBos d 8 (native, casein) (f78) IgG Ab
- Milk Cow nBos d 8 (native, casein) (f78) IgG4 Ab
- Mitochondrial Ab Sàng Lọc
- MTHFR (C677T Mutation )
- Mumps IgG
- Mumps IgM
- Mycoplasma Genitalium (Viêm âm đạo – niệu đạo)
- Mycoplasma Genitalium (Viêm âm đạo – niệu đạo)
- Mycoplasma pneumoniae IgG
- Mycoplasma pneumoniae IgM
- Mycoplasma Ureaplasma / Culture (M. hominis / U. urealyticum)
- Mycoplasma Ureaplasma / Serology M. Hominis
- Myelin Ab
- Myoglobin
- Myositis Auto Ab
N
- Natri (Na)
- Natri (Na)
- Neurodegenerative Diseases (TAU protein, Phospho-TAU protein, Amyloid Peptid)
- Neuron Specific Enolase (NSE)
- Nhóm Máu
- Nhóm máu (ABO + Rhesus) tự động (Cuống rốn / Dưới 1 tuổi)
- Nhôm (Al)
- Nhuộm Soi Gram
- Nhuộm Soi Gram, Cấy, Kháng Sinh Đồ
- Nhuộm Soi Gram, Cấy, Kháng Sinh Đồ
- Nhuộm Zeihl tìm AFB
- Nhuộm Zeihl tìm AFB (Mẫu Đàm 2)
- Nhuộm Zeihl tìm AFB (Mẫu Đàm 3)
- NIPT triSure
- NIPT triSure 3
- NIPT triSure 9.5
- NIPT Trisure First
- NIPT triSure Procare
- Normetanephrine
- NT-proBNP
P
- P1NP Total – Total Procollagen type 1 amino terminal propeptide
- Pap Smear
- Paracetamol
- Paragonimus IgG
- Paragonimus IgM
- Parvovirus B19
- Parvovirus B19 IgM & IgG
- PathTezt
- Pepsinogen I + II
- Phát hiện kháng nguyên Chlamydia
- Phát hiện kháng nguyên Chlamydia
- Phân Tích Dịch
- Phân Tích Dịch
- Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Integrase)
- Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Integrase)
- Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT)
- Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT)
- Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc (Protease & RT)
- Phân tích kiểu gen HIV kháng thuốc on Proviral DNA (Integrase)
- Phencyclidine
- Phenobarbital
- Phenylalanine
- Phenytoin
- Phết Máu Ngoại Biên
- Phốt Pho (P)
- Phốt Pho (P)
- Phốt Pho (P)
- PinkCare
- PIVKA II (DCP)
- Pneumocystis JirovecII
- Prealbumin
- Predisposition To Hereditary Cancer
- Pro GRP
- Procalcitonin (PCT)
- Progesterone
- Progesterone, 17 Alpha Hydroxy-
- Proinsulin
- Prolactin
- Protein C
- Protein C (Functional Assay)
- Protein C (Immunological Assay)
- Protein S (Functional Assay)
- Protein S (Immunological Assay)
- Protein Toàn Phần
- Protein Toàn Phần
- Protein Toàn Phần
- Protein Toàn Phần + Albumin:Globulin (A/G)
- Prothrombin Gene
- Protoporphyrin-Zinc
- PSA Toàn Phần
- PSA Tự Do
- PT
Q
-
Đang cập nhật
R
S
- Sàng Lọc Dị Ứng Cỏ
- Sàng Lọc Dị Ứng Hải Sản
- Sàng Lọc Dị Ứng Nấm Mốc
- Sàng Lọc Dị Ứng Thức Ăn
- SARS-CoV-2 (KHẨN)
- SARS-CoV-2 PCR
- SARS-CoV-2 PCR (Mẫu Gộp)
- SARS-CoV-2 Test Nhanh
- SCC
- Schistosoma IgG
- Selenium
- Serotonin
- Serotonin
- SerumAmyloid a Protein
- SHBG
- Siêu Âm Doppler Bụng Tổng Quát
- Siêu Âm Doppler Động Mạch Cảnh Ngoài Sọ
- Siêu Âm Doppler Động Mạch Thận
- Siêu Âm Doppler Động Mạch, Tĩnh Mạch Chi Dưới
- Siêu Âm Doppler Tuyến Giáp
- Siêu Âm Doppler Tuyến Vú
- Siêu Âm Doppler U Tuyến, Hạch Vùng Cổ
- Siêu Âm Đàn Hồi Mô Gan
- Siêu Âm Khớp (Gối, Háng, Khuỷu, Cổ Tay,…)
- Siêu Âm Phần Mềm (Da, Tổ Chức Dưới Da, Cơ,…)
- Siêu Âm Tim, Màng Tim Qua Thành Ngực
- Siêu Âm Tử Cung Buồng Trứng Qua Đường Âm Đạo
- Sirolimus
- SMA IFT
- Smooth Muscle Ab
- Soi + Cấy Định Danh Nấm
- Soi Nấm
- Sốt Rét Test Nhanh
- Specific IgE Assay For Ibuprofen / Transmitted
- Specific IgG4 / Milk Cow nBos D 4 (Native, Alpha-Lactalbumin) (F76)
- SPOT-MAS Tầm Soát 5 Loại Ung Thư Phổ Biến
- Streptococci / Immunochromatography
- Striated Muscle Ab
- Strongyloides IgG
- Sữa (f2)
- Syphilis
T
- T3
- T4
- Tacrolimus
- Tải Lượng Lao BK
- TB Ab
- TB Realtime PCR
- Testosterone
- Testosterone
- Testosterone Tự Do
- Testosterone Tự Do
- Tetanus IgG (Immunity control)
- Tg
- Tg Ab
- Therapeutic Drug Monitoring of Adalimumab
- Therapeutic Drug Monitoring of Infliximab
- Thời Gian Máu Chảy (Duke)
- Thuốc Lắc (MDMA)
- Thủy Ngân (Hg)
- Thủy ngân (Hg)
- Thyroxin Binding Globulin (Ria)
- Tỉ Lệ PSA Tự Do / PSA Toàn Phần
- Tiền Sản Giật Tam Cá Nguyệt Đầu
- Tiền Sản Giật Tam Tuần Cá Nguyệt Thứ 2 & 3
- Tinh Trùng Đồ
- Tissue Polypeptide Antigen (TPA)
- Toxocara IgG
- Toxoplasma gondii IgG
- Toxoplasma gondii IgM
- Toxoplasmosis
- Tốc độ lắng máu (VS)
- Tổng Phân Tích Nước Tiểu
- TPO Ab
- TPO Ab
- TRAb
- Transferrin
- Transglutaminase Ab IgA
- Transglutaminase Ab IgA
- Transglutaminase Ab IgG
- Transglutaminase Ab IgG
- Transglutaminase Ab IgG
- Trichinella IgG
- Trichinella IgM
- Triglycerides
- Triiodothyronine (T3) Reverse
- Triple Test
- triSure Carrier
- Troponin T Siêu Nhạy
- Tryptase
- TSH
- TSI
- Tỷ lệ Microalbumin/Creatinin, A/C Niệu
- Tỷ lệ Protein/Creatinin
V
- Valproic Acid
- Vancomycin
- Viêm Não Tự Miễn (gồm CASPR2)
- Vitamin A1
- Vitamin B1
- Vitamin B1
- Vitamin B12
- Vitamin B2
- Vitamin B6
- Vitamin C (ascorbic acid)
- Vitamin D / 1,25 Dihydroxyvitamin D (CLIA)
- Vitamin D / 25-Hydroxy (D2 /D3, Deficiency or Treatment Follow-up)
- Vitamin E
- Vitamin E
- Vitamin K1
- Vitamin PP
- Von Willebrand Factor / Functional Assay
- Von Willebrand Factor / Immunological Assay
- VZV DNA Realtime PCR
- VZV IgG
- VZV IgM